Có 2 kết quả:
針狀 zhēn zhuàng ㄓㄣ ㄓㄨㄤˋ • 针状 zhēn zhuàng ㄓㄣ ㄓㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
needle-shaped
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
needle-shaped
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0